Home
» Học tiếng nhật
» Học tiếng nhật sơ cấp
» Học từ vựng bài số 3 - Học tiếng nhật sơ cấp - Du học nhật bản uy tín
Học từ vựng bài số 3 - Học tiếng nhật sơ cấp - Du học nhật bản uy tín
Chủ Nhật, 2 tháng 8, 2015
Học tiếng nhật cơ bản hiện nay mà bạn cần biết để có thể du học nhật bản ngay hôm nay
Bạn học tiếng nhật như thế nào. Bạn mong muốn đi du học nhật bản hiện nay. Chúng tôi mong muốn dành cho bạn những
Học từ vựng sơ cấp bài số 3 bạn cần chú ý những từ ngữ sau
2. そこ:ở đó
3. あそこ:ở đằng kia
4. どこ:ở đâu
5. こちら:ở đây
6. あちら:ở đằng kia
7. どちら:ở đằng nào
8. きょうしつ:phòng học
9. しょくどう:nhà ăn
10. じむしょ:văn phòng
11. かいぎしつ:phòng họp
12. うけつけ:quầy tiếp tân
13. ロビー:đại sảnh
14. へや:phòng, nhà
15. トイレ:nhà vệ sinh
16. かいだん:cầu thang đi bộ
17. エレベーター:thang máy
18. エスカレーター:thang cuốn
19. くに:nước
20. かいしゃ;công ty
21. うち:nhà
22. でんしゃ:xe điện
23. くつ:dày
24. ネクタイ:cà vạt
25. ワイン:rượu vang
26. タバコ:thuốc lá
27. うりば:quầy bán hàng
28. ちか:dưới lòng đất
29. いくら:bao nhiêu
30. ひゃく:một trăm
31. せん:một nghìn
32. まん:mười nghìn くにのなまえ:
1. アメリカ:nước Mỹ
2. イギリス:nước Anh
3. イタリア:nước Ý
4. イラン:Iran
5. インド:Ấn Độ
6. インドネシア:nước Indonesia
7. エジプト:nước Egypt
8. オーストラリア:nước Úc
9. カナダ;nước Canada
10. かんこく:nước Hàn Quốc
11. サウジアラビア:nước Arap
12. シンガポール:nước Singapore
13. スペイン:nước Tây Ban Nha
14. タイ:nước Thái Lan 15. ちゅうこく:nước Trung Quốc
16. ドイツ:nước Đức
17. にほん:nước Nhật
18. フランス:nước Pháp
19. フィリピン:nước Phillipin
20. ブラジル:nước Brazil
21. ベトナム:nước Việt Nam
22. マレーシア:nước Malaysia
23. メキシコ:nước Mexico
24. ロシア:nước Nga
Mọi thông tin liên hệ
Công ty Cổ phần KAORI - Chắp cánh ước mơ của bạn!
Trụ sở chính: Ô11, lô 5, Đền lừ II, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
Tel: 043.6344.009
Fax: 043.6344.008
Hotline: Ms Hưng: 0969 573 727 | Ms Hương: 0986 584 382
Bài liên quan
Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét