Home
» Học tiếng nhật
» Học tiếng nhật sơ cấp
» Học từ vựng bài số 8 - Học Từ vựng sơ cấp - Du học nhật bản
Học từ vựng bài số 8 - Học Từ vựng sơ cấp - Du học nhật bản
Thứ Năm, 30 tháng 7, 2015
Du học nhật bản ngay hôm nay nếu bạn có nền kiến thức căn bản vững chắc với vốn từ vựng được nâng cao. Bạn sẽ có cơ hội cạnh tranh khi làm việc và học tập
Học tiếng nhật sơ cấp - Từ vựng bài 8. Bạn cần học thêm các từ vựng để nắm vững kiến thức từ vựng trước khi sang nhật du học hiện nay
1. ハンサムな:đẹp trai
2. きれいな:đẹp
3. しずかな:im lặng
4. にぎやかな:ồn ào
5. ゆうめいな:nổi tiếng
6. しんせつな:thân thiết
7. げんきな:khỏe mạnh
8. ひまな:rảnh rỗi
9. べんりな:tiện lợi
10. すてきな:đáng yêu
11. おおきい:lớn
12. ちいさい:nhỏ
13. あたらしい:mới
14. ふるい:cũ
15. いい:tốt
16. わるい:xấu
17. あつい:dày
18. さむい:lạnh
19. つめたい:lạnh
20. むずかしい:khó
21. やさしい;dễ
22. たかい:cao,đắt
23. やすい:rẻ
24. ひくい:thấp
25. おもしろい:thú vị
26. おいしい:ngon
27. いそがしい:bận rộn
28. たのしい:vui vẻ
29. しろい:trắng
30. くろい:đen
31. あかい:đỏ
32. あおい:xanh
33. さくら:hoa anh đào
34. やま:núi
35. まち:phố
36. たべもの:thức ăn
37. くるま:xe hơi
38. ところ:chổ, nơi chốn
39. りょう:kiến túc xá
40. べんきょう:học tập
41. せいかつ:sinh hoạt
42. しごと:công việc
43. どう:như thế nào
44. とても:rất
45. あまり:khá,không lắm
46. そして:và, rồi thì
47. おげんきですか:bạn có khỏe không
48. そうですね;vậy à
Mọi thông tin liên hệCông ty Cổ phần KAORI - Chắp cánh ước mơ của bạn!
Trụ sở chính: Ô11, lô 5, Đền lừ II, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội
Tel: 043.6344.009
Fax: 043.6344.008
Hotline: Ms Hưng: 0969 573 727 | Ms Hương: 0986 584 382
Bài liên quan

Comments[ 0 ]
Đăng nhận xét